
A list of terms relevant to buying or renting a house or flat in Vietnam and their English translations.
Vietnamese | English |
---|---|
Nhà cho thuê | Rented property |
Hợp đồng thuê nhà | Rental agreement |
Đủ tiện nghi | Furnished |
Không có đồ đạc | Unfurnished |
Nhà riêng | House, detached house |
Bất động sản | Real estate |
Văn phòng bất động sản | Estate agent's office |
Đại lý bất động sản | Estate agent |
Cho thuê | To let |
Phí dịch vụ | Service charge |
Căn hộ | Apartment/flat |
Phòng | Room |
Trực tiếp từ chủ nhà | Directly from the owner |
Sàn giao dịch bất động sản | Real estate transaction floor |
Giá thuê | Rental price |
Chung cư | Apartment building |
Nhà liền kề | Terrace house |